Từ điển Thiều Chửu
奕 - dịch
① Dịch dịch 奕奕 to lớn (lù lù) cũng có nghĩa là lo. Tinh thần dịch dịch 精神奕奕 tinh thần sáng láng. ||② Dịch diệp 奕葉 nối đời. ||③ Tục dùng như chữ dịch 弈.

Từ điển Trần Văn Chánh
奕 - dịch
① 【奕奕】dịch dịch [yìyì] a. Hồng hào, dồi dào, to lớn, lù lù, quắc thước: 神採奕奕 Nét mặt hồng hào, tinh thần quắc thước; 精神奕奕 Tinh thần dồi dào; b. Lo; c. Sáng láng: 精神奕奕 Tinh thần sáng láng; d. (văn) Như 弈 (bộ 艹); ② 【奕葉】dịch diệp [yìyè] (văn) Nối đời.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
奕 - dịch
To lớn — Đẹp đẽ — Thứ tự — Chồng chất.


奕世 - dịch thế ||